--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn ca
+
(ít dùng) Put into plain verse
Plain verse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn ca"
Những từ có chứa
"diễn ca"
:
diễn ca
diễn cảm
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
diễn ca
:
(ít dùng) Put into plain verse
+
bốp chát
:
To be bluntly outspoken, to talk back bluntlygiọng từ tốn không bốp chátto speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken waycó tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắnto be bluntly outspoken, but jovial and straightforward
+
rotund
:
oang oang (giọng nói)
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)
+
phế viêm
:
(từ cũ) Pneumonia